CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM là nhà nhập khẩu, phân phối sỉ & lẻ các dòng sản phẩm như: Xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng bán tự động, xe nâng điện đứng lái stacker, xe nâng điện đứng lái Reachtruck, xe nâng điện ngồi lái forklift nhập từ các nước: Trung Quốc, Đài Loan, Inonesia, Đức, Nhật bản, Mỹ ..v.v…
Mô tả :
Xe nâng điện thấp được thiết kế nhầm phục vụ công tác vận chuyển hàng hoá ở trong nhà, phương thức vận chuyển chủ yếu là nhẹ nhàng nâng lên và di chuyển từ nơi này tới nơi khách một cách an toàn và dể dàng.
Xe nâng điện thấp được thiết kế nhầm phục vụ công tác vận chuyển hàng hoá ở trong nhà, phương thức vận chuyển chủ yếu là nhẹ nhàng nâng lên và di chuyển từ nơi này tới nơi khách một cách an toàn và dể dàng.
Ứng dụng :
Xe nâng điện thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để vận chuyển các nhóm hàng hóa hay các sản phẩm từ nơi này đến nơi khác, như trong các ngành , thực phẩm, công ty dược thuốc lá, điện, máy móc, đồ trong nhà, siêu thị,thiết vv.
Tính năng : Xe nâng điện thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để vận chuyển các nhóm hàng hóa hay các sản phẩm từ nơi này đến nơi khác, như trong các ngành , thực phẩm, công ty dược thuốc lá, điện, máy móc, đồ trong nhà, siêu thị,thiết vv.
Xe nâng điện thấp được sử dụng rất hiệu quả khi vận chuyển hàng hóa trọng tải lớn. Khả năng tăng tốc trong quá trình vận chuyển góp phần làm tăng năng suất chung của toàn bộ doanh nghiệp, từ đó làm tăng cao lợi ích về kinh tế của doanh nghiệp. Trong thời đại mà thời gian là tiền bạc, điều đó rất quan trọng đối với lao động. Xe nâng điện của chúng tôi có thể đảm bảo cho bạn một năng suất cao và một hiệu suất tin cậy cho khách hàng lựa chọn.
XE NÂNG ĐIỆN THẤP/ ELECTRIC PALLET TRUCK
- Model: PT20N
Sức nâng: 2000 kg
Sử dụng: điện tự động
Tâm tải trọng: 600mm
Khoảng cách càng: 680mm
Chiều dài càng: 1220mm
Bánh xe: PU (Φ84x74,Φ100x40,Φ210x70)
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Bình điện: 24V/210Ah
Bình điện sử dụng liên tục từ 6-8h
Sạc đầy từ 3-4h
Motor: 1.5Kw (AC)
Hãng Sx: NOBLELIFT -GERMANY
Nơi SX: CHINA
Chất lượng mới 100%
Bảo hành : 12 tháng
Sản phẩm được Bảo hành: 12 tháng cho khùng sườn thủy lực - 6 tháng cho bình điện - 06 tháng cho bánh xe và bạc đạn
- Model: PT25N
Sức nâng: 2500 kg
Sử dụng: điện tự động
Tâm tải trọng: 600mm
Khoảng cách càng: 680mm
Chiều dài càng: 1220mm
Bánh xe: PU (Φ84x74,Φ100x40,Φ210x70)
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Bình điện: 24V/210Ah
Bình điện sử dụng liên tục từ 6-8h
Sạc đầy từ 3-4h
Motor: 1.5Kw (AC)
Hãng Sx: NOBLELIFT -GERMANY
Nơi SX: CHINA
Chất lượng mới 100%
Bảo hành : 12 tháng
Sản phẩm được Bảo hành: 12 tháng cho khùng sườn thủy lực - 6 tháng cho bình điện - 06 tháng cho bánh xe và bạc đạn
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198
| ||||||
Distinguishing mark
|
1.2
|
Manufacturer`s type designation
|
PT 20N
|
PT 25N
| ||
1.3
|
Power(battery,diesel,petrol gas,manual)
|
Battery
| ||||
1.4
|
Operator type
|
Pedestrian/Stand
| ||||
1.5
|
Load Capacity / rated load
|
Q (t)
|
2
|
2.5
| ||
1.6
|
Load centre distance
|
c (mm)
|
600
|
600
| ||
1.8
|
Load distance, centre of drive axle to fork
|
x(mm)
|
892 1)
|
892 1)
| ||
1.9
|
Wheelbase
|
y (mm)
|
1330 1) 2)4)
|
1435 1)
| ||
Weight
|
2.1
|
Service weight
|
kg
|
650
|
820
| |
2.2
|
Axle loading, laden front/rear
|
kg
|
1110/1540
|
1370/1950
| ||
2.3
|
Axle loading, unladen front/ rear
|
kg
|
510/140
|
600/200
| ||
Tires, chassis
|
3.1
|
Tires
|
Polyurethane (PU)
| |||
3.2
|
Tire size, front
|
Æ x w (mm)
|
210X70
| |||
3.3
|
Tire size, rear
|
Æ x w (mm)
|
84X84
| |||
3.4
|
Additional wheels (dimensions)
|
Æ x w (mm)
|
100x40
| |||
3.5
|
Wheels, number front/ rear(x=driven wheels)
|
1×+2/4
| ||||
3.6
|
Tread, front
|
b10 (mm)
|
560
| |||
3.7
|
Tread, rear
|
b11 (mm)
|
367/512
| |||
Dimensions
|
4.4
|
Lift height
|
h3 (mm)
|
120
| ||
4.9
|
Height of tiller in drive position min. / max.
|
h14 (mm)
|
9501350
| |||
4.15
|
Height, lowered
|
h13 (mm)
|
85
| |||
4.19
|
Overall length
|
l1 (mm)
|
1790 2) 3)
|
1895
| ||
4.2
|
Length to face of forks
|
l2 (mm)
|
640 2) 3)4)
|
745 3)
| ||
4.21
|
Overall width
|
b1 (mm)
|
790
| |||
4.22
|
Fork dimensions
|
s/e/l (mm)
|
55/173/1150
| |||
4.25
|
Distance between fork-arms
|
b5 (mm)
|
540/685
| |||
4.32
|
Ground clearance, centre of wheelbase
|
m2 (mm)
|
30
| |||
4.33
|
Aisle width for pallets 1000 x 1200 crossways
|
Ast(mm)
|
2400 2) 3)4)
|
2505 3)
| ||
4.34
|
Aisle width for pallets 1000X1200 lengthways
|
Ast(mm)
|
2290 2) 3)4)
|
2395 3)
| ||
4.35
|
Turning radius
|
Wa (mm)
|
1585 2)3)4)
|
1690 3)
| ||
Performance
|
5.1
|
Travel speed, laden/ unladen
|
km/h
|
7.5/8.0
|
6.0/7.0
| |
5.2
|
Lift speed, laden/ unladen
|
m/s
|
0.025/0.030
|
0.035/0.045
| ||
5.3
|
Lowering speed, laden / unladen
|
m/s
|
0.030/0.025
|
0.045/0.050
| ||
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
8.1
8.4
|
Drive motor rating S2 60min
Lift motor rating at S3 10%
Battery acc. to DIN 43531 /35 / 36 A, B, C, no
Battery voltage, nominal capacity K5
Battery weight (minimum)
Energy consumption acc. to VDI cycle
Type of drive control
Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053
|
kW
kW
V/Ah
kg
KWh/h
dB(A)
|
1.4
0.8
/
24/210 2PzS
185
0.36
AC -Speed Control
69
| |||
1.2
|
Manufacturer`s type designation
| |||||
Motors
|
6.1
|
Drive motor rating S2 60min
|
kW
|
1.4
| ||
6.2
|
Lift motor rating at S3 10%
|
kW
|
0.8
|
2.2
|
Địa Chỉ Văn phòng Tp : 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Địa chỉ Văn phòng BD : 41/3 Quốc lộ 13, Phường Thuận Giao, Thị Xã Thuận An,T. BD
Kho hàng: Bãi Xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới An, Quận 12, TP.HCM
Ms. Minh Hiếu
HP: 0903.703.998
Yahoo & Skype: sale8.noblelift
Nhận xét
Đăng nhận xét